Thông số kỹ thuật
Khối lượng
Khối lượng bản thân (kg) | 12.220 kg |
Khối lượng hàng hóa (kg) | 17.650 kg |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 30.000 |
Kích thước
Kích thước bao (DxRxC) | 12.200 x 2.500 x 3.560 |
Kích thước lọt lòng thùng (mm) | 9.700 x 2.350 x 780/2.150 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 7.850 |
Vệt bánh xe trước/sau | 2.040/1.850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 270 |
Động cơ
Mã động cơ | D6CC |
Loại động cơ | Động cơ Diesel tăng áp bằng Turbo, làm mát bằng nước, 4 kỳ, 6 xy lanh |
Dung tích xi lanh (cc) | 12.344 cc |
Công suất cực đại (Ps)/(vòng/phút) | 380/1.900 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 350 |
Hộp số
Kiểu | H160S2 x 5 |
Loại | 10 số tiến, 2 số lùi |
Vành & Lốp xe
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 12R22.5 – 16PR |
Đặc tính vận hành
Khả năng vượt dốc (tanθ) | 0.442 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 104 |
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh khí xả, kiểu van bướm |
Hệ thống phanh chính | Phanh tang trống, khí nén 2 dòng |